Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0341060308
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
2 Hệ chuyên gia 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2011
3 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 31/08/2011 03/10/2011
4 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2011
5 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2011
6 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
7 Tối ưu hoá 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/07/2011 24/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
9 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2012
10 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
11 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
12 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2012 21/02/2012
14 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
16 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
17 Cơ sở dữ liệu ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
19 Tối ưu hoá ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo