Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tùng
Mã sinh viên: 0341060314
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng I (I)
2 Xử lý số tín hiệu I (I)
3 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
6 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 15/10/2012
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Trí tuệ nhân tạo I (I)
10 Trí tuệ nhân tạo I (I)
11 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
12 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
14 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 02/10/2012 15/10/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 06/09/2011
17 Hệ chuyên gia 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 24/09/2011
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 ** 2.5 ** F ** ** 31/08/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/06/2011 06/09/2011
20 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
21 Quản lý các dự án CNTT 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
22 Tối ưu hoá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 24/09/2011
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/02/2012 07/03/2012
24 Công nghệ XML I (I)
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6 C 6 (C) 17/02/2012
26 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
28 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2012
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2012
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
36 Vật lý 1 0 0 F (I) 11/07/2012
37 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
38 Toán cao cấp 2 I (I)
39 Toán cao cấp 2 I (I)
40 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML I (I)
42 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ XML 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2014
47 Trí tuệ nhân tạo I (I)
48 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
50 Tin văn phòng I (I)
51 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
54 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
55 Trí tuệ nhân tạo 3 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2016
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
57 Vật lý 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
58 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2014
59 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6 C 6 (C) 27/08/2016
60 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 8 B 8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo