Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hằng
Mã sinh viên: 0341060330
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 7 7 I B 7 (B) 17/10/2011
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 13/12/2011 ĐPK
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
5 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2011 ĐPK
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 10 A 10 (A) 31/08/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 9 8 B 8 (B) 08/07/2011
10 Tối ưu hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Công nghệ XML 8 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
18 Xử lý ảnh 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 03/02/2012 19/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo