Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mầu Tiến Vui
Mã sinh viên: 0341060338
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 06/09/2011
5 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 31/08/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/06/2011 06/09/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 9 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2011
10 Tối ưu hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
17 Xử lý ảnh 1 7 3 7 F B 7 (B) 03/02/2012 19/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 27/06/2012
20 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2012
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012
23 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 27/03/2012 07/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo