Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tiến
Mã sinh viên: 0341060350
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2011 06/10/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2011
4 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/07/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 12/08/2011
9 Tối ưu hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
12 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 02/03/2012
17 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2012
20 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2012
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo