Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mai Phương
Mã sinh viên: 0341070001
Lớp: ĐH KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế lượng 0 ** ** I ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
3 Kế toán sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
4 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
5 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
6 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
7 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
10 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
12 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Kiểm toán tài chính 4 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
15 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
17 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 12/07/2012
18 Kế toán ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
19 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo