Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0341070037
Lớp: ĐH KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính I (I)
3 Kế toán quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
4 Kế toán sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
6 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
11 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 5 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
18 Kế toán công ty 6 7 B 7 (B) 12/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
23 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo