Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh Nguyệt
Mã sinh viên: 0341070047
Lớp: ĐH KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/07/2011 22/09/2011
2 Kinh tế vi mô 1 8 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 18/07/2011 06/10/2011
3 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
4 Kế toán quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
5 Kế toán sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
6 Kế toán tài chính 3 10 9.3 A 9.3 (A) 02/07/2011
7 Kế toán thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
8 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
9 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Kế toán quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 4 7 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
18 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 12/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 12/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo