Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh Ngọc
Mã sinh viên: 0341070072
Lớp: ĐH KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
3 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
4 Kế toán quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
5 Kế toán sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
6 Kế toán tài chính 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2011 24/09/2011
7 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
8 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
9 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 0 0 F (I) 02/08/2011
12 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
14 Kế toán thương mại dịch vụ 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/02/2012 11/03/2012
15 Kiểm toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
17 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
19 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2012
20 Kế toán ngân hàng 0 ** 2.9 ** F ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tổ chức công tác kế toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo