Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 0341070076
Lớp: ĐH KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quốc tế 10 9.6 A 9.6 (A) 24/06/2011
2 Kế toán sự nghiệp 10 9.3 A 9.3 (A) 19/07/2011
3 Kế toán tài chính 3 10 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2011
4 Kế toán thuế 9 8.9 A 8.9 (A) 01/08/2011
5 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
6 Thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
9 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
10 Kế toán tài chính 4 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2012
11 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
12 Kiểm toán tài chính 7 8 B 8 (B) 13/01/2012
13 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
14 Tin kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 02/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
16 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 12/07/2012
17 Kế toán công ty I (I)
18 Kế toán ngân hàng 8 8.4 B 8.4 (B) 17/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 0 ** 2.9 ** F ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tổ chức công tác kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 12/07/2012
21 Tổ chức công tác kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo