Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0341070103
Lớp: ĐH KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
2 Tin học văn phòng I (I)
3 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/11/2015
4 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 13/01/2016
5 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
7 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2015 ĐPK
8 Kế toán tài chính 2 9 9.1 A 9.1 (A) 24/12/2014
9 Tài chính công 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 30/01/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
11 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
12 Kiểm toán 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
13 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
14 Kế toán thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
15 Kế toán sự nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2014
16 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2014
17 Tin kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
19 Kế toán tài chính 4 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 25/12/2014 28/01/2015
20 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/05/2015
22 Kế toán công ty 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/05/2015
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/02/2015
24 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2014
25 Kinh tế lượng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015
28 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo