Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huyền Trang
Mã sinh viên: 0341070194
Lớp: ĐH KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2012
2 Kế toán công ty 5 6 C 6 (C) 28/06/2011
3 Kế toán sự nghiệp 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 28/09/2011
4 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
5 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
6 Kiểm toán 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 27/09/2011
7 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 1 4 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/08/2011 03/10/2011
10 Kế toán quản trị 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 4 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
12 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Kiểm toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.4 B 8.4 (B) 10/01/2012
15 Tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
17 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2012
18 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2012
19 Tổ chức công tác kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2012
20 Kinh tế vĩ mô 4 4.6 D 4.6 (D) 23/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
22 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo