Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hưng Phụng
Mã sinh viên: 0341070255
Lớp: ĐH KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
2 Tâm lý học đại cương 0 I (I) 02/03/2012
3 Kế toán công ty 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 28/06/2011 27/09/2011
4 Kế toán sự nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
5 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
6 Kế toán thuế 10 9.8 A 9.8 (A) 01/08/2011
7 Kiểm toán 1 4 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
8 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2 4 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 02/08/2011 03/10/2011
11 Kế toán quản trị 3 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 5 5 D 5 (D) 13/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2012
16 Tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
18 Kế toán ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
19 Kế toán quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 12/07/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 0.7 ** F ** ** 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo