Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đình Dương
Mã sinh viên: 0341070274
Lớp: ĐH KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 3 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
2 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 20/09/2012
3 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 I B 7 (B) 16/10/2012
4 Kế toán tài chính 2 9 8.4 B 8.4 (B) 31/01/2012
5 Kế toán công ty 5 6 C 6 (C) 28/06/2011
6 Kế toán sự nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
7 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
8 Kế toán thuế 9 9.2 A 9.2 (A) 01/08/2011
9 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
10 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 3.2 I F 3.2 (F) 03/10/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán quản trị 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 4 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
16 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
17 Kiểm toán tài chính 2 4.1 D 4.1 (D) 13/01/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/01/2012 28/02/2012
19 Tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 26/05/2013
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
22 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2012
23 Kế toán quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
25 Tiếng Anh cơ bản 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo