Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Định
Mã sinh viên: 0341070285
Lớp: ĐH KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
3 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
4 Kế toán quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
5 Kế toán sự nghiệp 10 9.5 A 9.5 (A) 19/07/2011
6 Kế toán tài chính 3 10 9.7 A 9.7 (A) 02/07/2011
7 Kế toán thuế 9 8.9 A 8.9 (A) 01/08/2011
8 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
9 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
11 Kế toán quản trị 10 9.6 A 9.6 (A) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 4 9 9.1 A 9.1 (A) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 10/01/2012
16 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 08/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
18 Kế toán công ty 9 8.6 A 8.6 (A) 12/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 12/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo