Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Xinh
Mã sinh viên: 0341070304
Lớp: ĐH KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
2 Kế toán quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
3 Kế toán sự nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
4 Kế toán tài chính 3 10 9.8 A 9.8 (A) 02/07/2011
5 Kế toán thuế 10 9.4 A 9.4 (A) 01/08/2011
6 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
7 Thuế 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
10 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/02/2012
12 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.1 A 9.1 (A) 17/02/2012
13 Kiểm toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2012
15 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 08/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
17 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 12/07/2012
18 Kế toán ngân hàng 8 8.4 B 8.4 (B) 17/07/2012
19 Kinh tế phát triển 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 10 9.3 A 9.3 (A) 12/07/2012
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2012
23 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9.6 A 9.6 (A) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo