Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 0341070309
Lớp: ĐH KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật kinh tế 5 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
2 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
3 Kế toán công ty I (I)
4 Kế toán quốc tế 0 0 F (I) 24/06/2011
5 Kế toán sự nghiệp 0 1.2 F 1.2 (F) 19/07/2011
6 Kế toán tài chính 3 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
7 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
8 Kiểm toán 1 5 5 D 5 (D) 13/07/2011
9 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
12 Kế toán sự nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 24/08/2013
13 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 10 9.7 A 9.7 (A) 30/09/2011
14 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 08/01/2013
15 Kế toán quản trị 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính 4 9 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
18 Kiểm toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2012
20 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
22 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2012
23 Kế toán ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
24 Kế toán quốc tế 6 6 C 6 (C) 03/07/2012
25 Tổ chức công tác kế toán 4 4.4 D 4.4 (D) 12/07/2012
26 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 26/03/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo