Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị ái
Mã sinh viên: 0341070330
Lớp: ĐH KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 14/09/2011
2 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Kế toán quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
4 Kế toán sự nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 19/07/2011
5 Kế toán tài chính 3 9 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2011
6 Kế toán thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
7 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
8 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
11 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 4 9 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
16 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
18 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo