Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Châu
Mã sinh viên: 0341070357
Lớp: ĐH KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
3 Kế toán quốc tế 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2011
4 Kế toán sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
5 Kế toán tài chính 3 9 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2011
6 Kế toán thuế 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
7 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
8 Thuế 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
11 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
16 Tin kế toán 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 08/02/2012 09/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
18 Kế toán công ty 8 7.1 B 7.1 (B) 12/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2012
20 Tổ chức công tác kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo