Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0341070378
Lớp: ĐH KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
2 Kế toán sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
3 Kế toán tài chính 3 9 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Kế toán thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
5 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
6 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
8 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
9 Kế toán tài chính 4 9 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2012
10 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
11 Kiểm toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
12 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
13 Tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 21/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
15 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2012
16 Kế toán ngân hàng 7 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2012
17 Tổ chức công tác kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2012
18 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
19 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 23/03/2012
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 22/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo