Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Loan
Mã sinh viên: 0341070386
Lớp: ĐH KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
2 Kế toán sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
3 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
4 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
5 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
6 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Kế toán quản trị 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 05/03/2012
9 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
10 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.1 D 4.1 (D) 17/02/2012
11 Kiểm toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
12 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 10/01/2012 28/02/2012
13 Tin kế toán 8 8 B 8 (B) 21/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
15 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2012
16 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2012
17 Kinh tế phát triển 6 7 B 7 (B) 29/06/2012
18 Tổ chức công tác kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2012
19 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 19/03/2012
20 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 23/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo