Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mai
Mã sinh viên: 0341070440
Lớp: ĐH KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
2 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 31/01/2012
3 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
4 Kế toán sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
5 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
6 Kế toán thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
7 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
8 Thuế 7 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
10 Kế toán quản trị 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
12 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
15 Tin kế toán 9 8.4 B 8.4 (B) 21/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
17 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012
18 Kế toán ngân hàng 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2012
19 Tổ chức công tác kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2012
20 Toán cao cấp C1 6 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
21 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo