Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0341070444
Lớp: ĐH KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 0 F (I) 08/07/2011
2 Kế toán tài chính 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
3 Kế toán quốc tế 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
4 Kế toán sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
5 Kế toán tài chính 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
6 Kế toán thuế 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
7 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
8 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
11 Kế toán quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2012 05/03/2012
12 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
13 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
14 Kiểm toán tài chính 0 ** 2.9 ** F ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2012
16 Tin kế toán 9 8.4 B 8.4 (B) 21/02/2012
17 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
18 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2012
20 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2012
21 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
23 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo