Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Bình
Mã sinh viên: 0341080002
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
2 Điện tử cơ bản 8 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2011
3 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2011
4 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
5 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7 B 7 (B) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2011
9 Lò hơi 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
10 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
18 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 16/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo