Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Thắng
Mã sinh viên: 0341080003
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 4 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
2 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
3 Kỹ thuật sấy 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2011
4 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2011
5 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.8 I D 4.8 (D) 03/10/2011
9 Lò hơi 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
10 Tuabin 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/07/2012 27/07/2012
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo