Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0341080004
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 06/04/2012
3 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
4 Khí cụ điện 4 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2011
5 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2011
9 Lò hơi 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
10 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 13/03/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 7 B 7 (B) 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo