Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Quân
Mã sinh viên: 0341080019
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật sấy 7 7 B 7 (B) 28/06/2011
2 Khí cụ điện 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2011
3 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
4 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
5 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4 I D 4 (D) 03/10/2011
7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
8 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
9 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
10 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
12 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 08/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2012
15 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.3 B 7.3 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 5 6 C 6 (C) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo