Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 0341080025
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
2 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
3 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2011
4 Khí cụ điện 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2011
5 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.6 C 5.6 (C) 01/08/2011
9 Lò hơi 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
10 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
17 Kỹ thuật lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2012
18 Nhà máy nhiệt điện 5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2012
19 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7.6 B 7.6 (B) 16/07/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
21 Phương pháp tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2012 24/07/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
23 Đồ án thiết kế trạm lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2012
24 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012
25 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo