Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Tuấn Lực
Mã sinh viên: 0341080026
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2011
2 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2011
3 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
5 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.3 I D 5.3 (D) 03/10/2011
7 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
8 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
9 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
10 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
11 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
15 Kỹ thuật lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2012
16 Nhà máy nhiệt điện 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2012
17 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2012
19 Phương pháp tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án thiết kế trạm lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 21/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7 B 7 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo