Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chính
Mã sinh viên: 0341080029
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2011
3 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 28/06/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
9 Lò hơi 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
10 Tuabin 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2012
20 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo