Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Quyết
Mã sinh viên: 0341080032
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật sấy 9 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2011
2 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2011
3 Lò công nghiệp và lò điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
4 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
5 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
7 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
8 Lò hơi 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
9 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
10 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
12 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
17 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012
20 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo