Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tiến
Mã sinh viên: 0341080050
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 9 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/08/2011 29/09/2011
3 Hóa học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
4 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 12/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 07/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
7 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2011
8 Khí cụ điện 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2011 27/09/2011
9 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
10 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
11 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
13 Lò hơi 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
14 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 9 A 9 (A) 27/07/2012
17 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
21 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
22 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo