Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Dương
Mã sinh viên: 0341080058
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật sấy 7 7 B 7 (B) 28/06/2011
2 Khí cụ điện 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
3 Lò công nghiệp và lò điện 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
4 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 5 D 5 (D) 05/08/2011
5 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5 I D 5 (D) 03/10/2011
7 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
8 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
9 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
10 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2012
11 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 13/02/2012 08/03/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 13/03/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.7 B 7.7 (B)
15 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 15/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhà máy nhiệt điện 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
17 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
18 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo