Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0341080061
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật sấy 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2011
2 Khí cụ điện 9 9 A 9 (A) 28/06/2011
3 Lò công nghiệp và lò điện 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
4 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 7 B 7 (B) 05/08/2011
5 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Lò hơi 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
8 Tuabin 8 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
9 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/02/2012 06/04/2012
10 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2012
11 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 08/03/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
15 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo