Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Văn Thông
Mã sinh viên: 0341080080
Lớp: ĐH CNKT NL 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính I (I)
2 Kỹ thuật sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2011
3 Khí cụ điện 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
8 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
9 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
10 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
12 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
16 Kỹ thuật lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2012
17 Nhà máy nhiệt điện 8 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2012
18 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
21 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 7 B 7 (B) 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo