Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0341080081
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
3 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
4 Kỹ thuật sấy 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
5 Khí cụ điện 2 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
6 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
7 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
8 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
10 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
11 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
12 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
14 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
18 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2012
20 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 7 B 7 (B) 27/07/2012
21 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo