Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Huy
Mã sinh viên: 0341080087
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD I (I)
2 Kỹ thuật cháy 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2012 13/03/2012
3 Kỹ thuật sấy 8 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
4 Khí cụ điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 07/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
9 Khí cụ điện I (I)
10 Tiếng Anh cơ bản 1 0 0 F (I) 17/09/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 2 ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Lò hơi 5 3.3 F 3.3 (F) 10/02/2012
13 Tuabin 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 13/03/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6.7 C 6.7 (C)
20 AutoCAD I (I)
21 Nhà máy nhiệt điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/07/2012 21/07/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/07/2012 20/07/2012
23 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2012
24 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo