Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Vương Cường
Mã sinh viên: 0341080089
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 ** 6 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật sấy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
3 Khí cụ điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/07/2011 24/09/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
8 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
9 Tuabin 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
10 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
12 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo