Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Nam
Mã sinh viên: 0341080090
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 23/08/2011 29/09/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
3 AutoCAD 10 9.9 A 9.9 (A) 02/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Toán cao cấp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
6 Vật lý 2 8 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
7 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
8 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2011 24/09/2011
9 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
10 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
11 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
13 Lò hơi 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tuabin 8 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
17 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 08/03/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
20 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo