Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Điểu
Mã sinh viên: 0341080091
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD I (I)
2 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
3 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
5 Khí cụ điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2011 24/09/2011
6 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
7 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
8 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
10 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
11 Tuabin 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
12 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
14 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
18 AutoCAD I (I)
19 Nhà máy nhiệt điện 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2012
21 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo