Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thẩm Thế Vinh
Mã sinh viên: 0341080098
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
2 Hóa học 1 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
4 Kỹ thuật sấy 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
5 Khí cụ điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2011 24/09/2011
6 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
8 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
11 Lò hơi 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
12 Tuabin 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 03/03/2012
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 08/03/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo