Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Thành
Mã sinh viên: 0341080099
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
2 Vật lý 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
4 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
5 Kỹ thuật sấy 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
6 Khí cụ điện 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 24/09/2011
7 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
8 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
9 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3 7 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 03/10/2011
11 Lò hơi 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
12 Tuabin 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 7 B 7 (B) 27/07/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
19 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2012
21 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2012
22 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo