Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Việt
Mã sinh viên: 0341080100
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 10/10/2011
2 Vật lý 2 0 0 F (I) 30/06/2011
3 Điện tử cơ bản ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 2 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 10/10/2011
5 Kỹ thuật sấy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
6 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2011 24/09/2011
7 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
8 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/08/2011 27/09/2011
9 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/08/2011 03/10/2011
11 Lò hơi 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Tuabin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 03/03/2012
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7 B 7 (B) 27/07/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.3 B 7.3 (B)
19 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo