Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thiện Tuấn
Mã sinh viên: 0341080101
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
2 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập điện cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 18/10/2011
4 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
5 Khí cụ điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2011 24/09/2011
6 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
8 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/08/2011 03/10/2011
10 Lò hơi 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
11 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
12 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
14 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 13/03/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 5 D 5 (D) 27/07/2012
17 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.3 B 7.3 (B)
19 Nhà máy nhiệt điện 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
21 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/07/2012 27/07/2012
22 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
23 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo