Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Ngọc
Mã sinh viên: 0341080104
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 10 9.1 A 9.1 (A) 02/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
3 Kỹ thuật sấy 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
4 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
5 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
9 Lò hơi 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
10 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 13/03/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 7 B 7 (B) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
18 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
19 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
20 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo