Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Thành Uỷ
Mã sinh viên: 0341080106
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
2 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
3 Khí cụ điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2011 24/09/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3 5 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/08/2011 03/10/2011
8 Vật lý 2 0 ** 3 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lò hơi 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
10 Tuabin 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 08/03/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
16 Nhà máy nhiệt điện 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
17 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
18 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2012
19 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế học đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 23/03/2012
21 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo