Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đương
Mã sinh viên: 0341080111
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
2 Kỹ thuật sấy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
3 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
8 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
9 Lò hơi 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
10 Tuabin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 13/03/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo