Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Đức Tâm
Mã sinh viên: 0341080112
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
2 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
3 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
4 Khí cụ điện 2 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
5 Lò công nghiệp và lò điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2011 27/09/2011
6 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
7 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/08/2011 03/10/2011
9 Lò hơi 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
10 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2012 ĐPK
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 27/07/2012 27/07/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 2 2 4.1 D 4.1 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo