Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Văn Duy
Mã sinh viên: 0341080117
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập điện cơ bản 8.5 9 A 9 (A) 18/10/2011
2 Kỹ thuật sấy 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
3 Khí cụ điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 24/09/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
8 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
9 Lò hơi 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
10 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 9 A 9 (A) 27/07/2012
13 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.3 B 7.3 (B)
17 Nhà máy nhiệt điện 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo