Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Sách Hưng
Mã sinh viên: 0341080119
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD I (I)
2 AutoCAD I (I)
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
4 Kỹ thuật cháy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
5 Kỹ thuật sấy 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
6 Khí cụ điện 2 4 D 4 (D) 07/07/2011
7 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
8 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
9 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
12 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
13 Lò hơi 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tuabin 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
17 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 08/03/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
20 AutoCAD I (I)
21 Nhà máy nhiệt điện 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
23 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo